statutory maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statutory maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statutory maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statutory maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statutory maintenance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảo dưỡng theo luật định