statutory meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statutory meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statutory meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statutory meeting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statutory meeting

    * kinh tế

    cuộc họp theo quy định (của công ty mới lập)

    cuộc họp theo quy định của công ty mới lập

    đại hội hàng năm

    đại hội luật định

    hội nghị pháp định

    hội nghị thường lệ