statutory meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
statutory meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statutory meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statutory meeting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
statutory meeting
* kinh tế
cuộc họp theo quy định (của công ty mới lập)
cuộc họp theo quy định của công ty mới lập
đại hội hàng năm
đại hội luật định
hội nghị pháp định
hội nghị thường lệ
Từ liên quan
- statutory
- statutory law
- statutory body
- statutory fund
- statutory heir
- statutory plan
- statutory rape
- statutory agent
- statutory audit
- statutory books
- statutory right
- statutory legacy
- statutory market
- statutory merger
- statutory notice
- statutory period
- statutory report
- statutory rights
- statutory tariff
- statutory tenant
- statutory voting
- statutory capital
- statutory ceiling
- statutory company
- statutory damages
- statutory licence
- statutory meeting
- statutory offence
- statutory offense
- statutory receipt
- statutory reserve
- statutory accounts
- statutory dividend
- statutory earnings
- statutory guardian
- statutory planning
- statutory sick pay
- statutory tax rate
- statutory usufruct
- statutory guarantee
- statutory procedure
- statutory instrument
- statutory investment
- statutory limitation
- statutory prospectus
- statutory regulation
- statutory corporation
- statutory declaration
- statutory expenditure
- statutory maintenance