statutory report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statutory report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statutory report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statutory report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statutory report

    * kinh tế

    báo cáo luật định

    báo cáo pháp định (khi thành lập công ty)

    báo cáo pháp định khi thành lập công ty