stability strategy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stability strategy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stability strategy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stability strategy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stability strategy

    * kinh tế

    chiếm lược ổn định