stability number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stability number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stability number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stability number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stability number
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
số ổn định (khối đất đắp)
Từ liên quan
- stability
- stability in
- stability plan
- stability test
- stability limit
- stability model
- stability skirt
- stability value
- stability moment
- stability number
- stability region
- stability of price
- stability of slope
- stability strategy
- stability loss (sl)
- stability of columns
- stability of solution
- stability in the large
- stability in the small
- stability of structure
- stability of employment
- stability of structures
- stability of deformation
- stability of equilibrium
- stability of orientation
- stability of oscillation
- stability of economic growth
- stability of molding materials
- stability factor against crippling