stability of molding materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stability of molding materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stability of molding materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stability of molding materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stability of molding materials

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ ổn định của xỉ nổi