stability moment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stability moment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stability moment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stability moment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stability moment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mômen (giữ, duy trì)