stability of economic growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stability of economic growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stability of economic growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stability of economic growth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stability of economic growth

    * kinh tế

    tính ổn định tăng trưởng kinh tế