stability of solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stability of solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stability of solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stability of solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stability of solution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính ổn định của nghiệm