stability in the small nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stability in the small nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stability in the small giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stability in the small.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stability in the small

    * kinh tế

    ổn định trong phạm vi nhỏ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự ổn định bé