soothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soothing.

Từ điển Anh Việt

  • soothing

    * tính từ

    dịu dàng, êm dịu, dễ chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soothing

    affording physical relief

    a soothing ointment for her sunburn

    Similar:

    comfort: give moral or emotional strength to

    Synonyms: soothe, console, solace

    soothe: cause to feel better

    the medicine soothes the pain of the inflammation

    Antonyms: irritate

    assuasive: freeing from fear and anxiety