soothingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soothingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soothingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soothingly.
Từ điển Anh Việt
soothingly
/'su:ðiɳli/
* phó từ
dịu dàng
xoa dịu, dỗ dành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soothingly
in a soothing manner
the mother talked soothingly to her child