assuasive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assuasive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assuasive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assuasive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assuasive

    freeing from fear and anxiety

    Synonyms: soothing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).