sooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sooth.
Từ điển Anh Việt
sooth
/su:θ/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thật
in sooth: thật ra
to speak sooth: nói thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sooth
truth or reality
in sooth