soothly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soothly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soothly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soothly.

Từ điển Anh Việt

  • soothly

    * phó từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) chân thực; xác thực