soothsaying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soothsaying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soothsaying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soothsaying.
Từ điển Anh Việt
soothsaying
/'su:θ,seiiɳ/
* danh từ
sự bói toán
lời bói toán; lời tiên tri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soothsaying
Similar:
divination: the art or gift of prophecy (or the pretense of prophecy) by supernatural means
Synonyms: foretelling, fortune telling