divination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divination.

Từ điển Anh Việt

  • divination

    /,divi'neiʃn/

    * tính từ

    sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán

    lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divination

    successful conjecture by unusual insight or good luck

    the art or gift of prophecy (or the pretense of prophecy) by supernatural means

    Synonyms: foretelling, soothsaying, fortune telling

    Similar:

    prophecy: a prediction uttered under divine inspiration