shoulder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shoulder
/'ʃouldə/
* danh từ
vai
shoulder to shoulder: vai kề vai, kề vai sát cánh
vai núi, vai chai, vai áo...
miếng thịt vai (thịt lợn...)
(quân sự) tư thế bồng súng
to cry on someone's shoulders
tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
to give the cold shoulder to someone
(xem) cold
to have broad shoulders
khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
to lay the blame on the right shoulderx
(xem) blame
old head on young shoulders
(xem) head
to put (set) [one's] shoulder to [the] wheel
gắng sức, ra tay
to tell straight from the shoulder
nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
to rub shoulders with
chen vai với (bóng)
* động từ
che bằng vai, lách, len lỏi
vác lên vai; gánh trách nhiệm
(quân sự) bồng súng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoulder
the part of the body between the neck and the upper arm
a cut of meat including the upper joint of the foreleg
a ball-and-socket joint between the head of the humerus and a cavity of the scapula
Synonyms: shoulder joint, articulatio humeri
the part of a garment that covers or fits over the shoulder
an ornamental gold braid on the shoulder of his uniform
a narrow edge of land (usually unpaved) along the side of a road
the car pulled off onto the shoulder
Synonyms: berm
lift onto one's shoulders
push with the shoulders
He shouldered his way into the crowd
carry a burden, either real or metaphoric
shoulder the burden
- shoulder
- shouldered
- shoulder in
- shoulder bag
- shoulder pad
- shoulder-bag
- shoulder bone
- shoulder mark
- shoulder vise
- shoulder-belt
- shoulder-high
- shoulder-knot
- shoulder-loop
- shoulder-mark
- shoulder blade
- shoulder board
- shoulder flash
- shoulder joint
- shoulder patch
- shoulder strap
- shoulder-blade
- shoulder-board
- shoulder-flash
- shoulder-strap
- shoulder girdle
- shoulder-length
- shouldered arch
- shoulder holster
- shoulder-to-shoulder