shoulder board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoulder board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoulder board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoulder board.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoulder board
epaulets that indicate rank
Synonyms: shoulder mark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shoulder
- shouldered
- shoulder in
- shoulder bag
- shoulder pad
- shoulder-bag
- shoulder bone
- shoulder mark
- shoulder vise
- shoulder-belt
- shoulder-high
- shoulder-knot
- shoulder-loop
- shoulder-mark
- shoulder blade
- shoulder board
- shoulder flash
- shoulder joint
- shoulder patch
- shoulder strap
- shoulder-blade
- shoulder-board
- shoulder-flash
- shoulder-strap
- shoulder girdle
- shoulder-length
- shouldered arch
- shoulder holster
- shoulder-to-shoulder