shoulder-loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoulder-loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoulder-loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoulder-loop.

Từ điển Anh Việt

  • shoulder-loop

    /'ʃouldəlu:p/

    * danh từ

    (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-strap)