shoulder bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoulder bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoulder bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoulder bone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoulder bone

    Similar:

    scapula: either of two flat triangular bones one on each side of the shoulder in human beings

    Synonyms: shoulder blade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).