shoulder patch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoulder patch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoulder patch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoulder patch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoulder patch

    patch worn on the shoulder of a military uniform to indicate rank

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).