shouldered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shouldered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shouldered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shouldered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shouldered
having shoulders or shoulders as specified; usually used as a combining form
stoop-shouldered
broad-shouldered
Similar:
shoulder: lift onto one's shoulders
shoulder: push with the shoulders
He shouldered his way into the crowd
shoulder: carry a burden, either real or metaphoric
shoulder the burden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).