shape memory alloy (sma) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shape memory alloy (sma) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shape memory alloy (sma) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shape memory alloy (sma).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shape memory alloy (sma)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hợp kim nhớ hình dạng