shape memory alloy (sma) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shape memory alloy (sma) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shape memory alloy (sma) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shape memory alloy (sma).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shape memory alloy (sma)
* kỹ thuật
vật lý:
hợp kim nhớ hình dạng
Từ liên quan
- shape
- shaped
- shaper
- shapely
- shape up
- shape-up
- shapeless
- shapelessly
- shapeliness
- shaper head
- shaper tool
- shaped sheet
- shapelessness
- shaper cutter
- shaped section
- shaped shingle
- shape constancy
- shaped reflector
- shaped stone dam
- shaped-beam antenna
- shape memory alloy (sma)
- shaped-chamber manometer
- shaper slotting attachment
- shaped refractory block glass
- shapes of adjustable oxide ceramic tips