shapeliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shapeliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shapeliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shapeliness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shapeliness
Similar:
curvaceousness: the quality of having a well-rounded body
Synonyms: voluptuousness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).