shapely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shapely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shapely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shapely.
Từ điển Anh Việt
shapely
/'ʃeipli/
* tính từ
có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shapely
having a well-proportioned and pleasing shape
a slim waist and shapely legs
Antonyms: unshapely