shape constancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shape constancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shape constancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shape constancy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shape constancy
the tendency to perceive the shape of a rigid object as constant despite differences in the viewing angle (and consequent differences in the shape of the pattern projected on the retina of the eye)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shape
- shaped
- shaper
- shapely
- shape up
- shape-up
- shapeless
- shapelessly
- shapeliness
- shaper head
- shaper tool
- shaped sheet
- shapelessness
- shaper cutter
- shaped section
- shaped shingle
- shape constancy
- shaped reflector
- shaped stone dam
- shaped-beam antenna
- shape memory alloy (sma)
- shaped-chamber manometer
- shaper slotting attachment
- shaped refractory block glass
- shapes of adjustable oxide ceramic tips