shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaped.
Từ điển Anh Việt
shaped
/ʃeipt/
* danh từ
có hình, có hình dạng (cái gì)
có khuôn, theo khuôn, theo mẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaped
shaped to fit by or as if by altering the contours of a pliable mass (as by work or effort)
a shaped handgrip
the molded steel plates
the wrought silver bracelet
having the shape of
a square shaped playing field
Similar:
determine: shape or influence; give direction to
experience often determines ability
mold public opinion
Synonyms: shape, mold, influence, regulate
shape: make something, usually for a specific function
She molded the rice balls carefully
Form cylinders from the dough
shape a figure
Work the metal into a sword
Synonyms: form, work, mold, mould, forge
shape: give shape or form to
shape the dough
form the young child's character
Synonyms: form