shallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shallow.

Từ điển Anh Việt

  • shallow

    /ʃælou/

    * tính từ

    nông, cạn

    shallow water: nước nông

    nông cạn, hời hợt

    a shallow love: tình yêu hời hợt

    * danh từ

    chỗ nông, chỗ cạn

    * động từ

    làm cạn; cạn đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shallow

    make shallow

    The silt shallowed the canal

    Synonyms: shoal

    become shallow

    the lake shallowed over time

    Synonyms: shoal

    lacking physical depth; having little spatial extension downward or inward from an outer surface or backward or outward from a center

    shallow water

    a shallow dish

    a shallow cut

    a shallow closet

    established a shallow beachhead

    hit the ball to shallow left field

    Antonyms: deep

    not deep or strong; not affecting one deeply

    shallow breathing

    a night of shallow fretful sleep

    in a shallow trance

    Antonyms: deep

    lacking depth of intellect or knowledge; concerned only with what is obvious

    shallow people

    his arguments seemed shallow and tedious

    Similar:

    shoal: a stretch of shallow water