shoal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoal.

Từ điển Anh Việt

  • shoal

    /ʃoul/

    * tính từ

    nông cạn, không sâu (nước)

    * danh từ

    chỗ nông, chỗ cạn (nước)

    bãi cát ngập nước nông

    (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm

    * nội động từ

    cạn đi

    * ngoại động từ

    làm cho nông, làm cho cạn

    lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn

    * danh từ

    đám đông, số đông

    shoals of people: nhiều đám đông người

    to get letters in shoals: nhận được nhiều thư

    đàn cá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoal

    a sandbank in a stretch of water that is visible at low tide

    a stretch of shallow water

    Synonyms: shallow

    Similar:

    school: a large group of fish

    a school of small glittering fish swam by

    shallow: make shallow

    The silt shallowed the canal

    shallow: become shallow

    the lake shallowed over time