shallow-draught nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shallow-draught nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shallow-draught giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shallow-draught.
Từ điển Anh Việt
shallow-draught
* tính từ
mắc cạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shallow-draught
Similar:
shallow-draft: of vessels whose keel is not far below the waterline
a shallow-draft river boat