shallow-water fauna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shallow-water fauna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shallow-water fauna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shallow-water fauna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shallow-water fauna
* kinh tế
hệ động vật nước cạn