shallowly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shallowly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shallowly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shallowly.
Từ điển Anh Việt
shallowly
* phó từ
nông, cạn, không sâu
nông cạn, hời hợt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shallowly
in a shallow manner