seven years' war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seven years' war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seven years' war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seven years' war.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seven years' war
a war of England and Prussia against France and Austria (1756-1763); Britain and Prussia got the better of it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- seven
- sevens
- sevener
- seventh
- seventy
- seven-up
- seven-day
- sevenfold
- sevensome
- seventeen
- seventhly
- seventies
- seven iron
- seven seas
- seven-fold
- seven-spot
- seventieth
- seven-score
- seven-sided
- seventeenth
- seventh day
- seventy-one
- seventy-six
- seventy-two
- seventyfold
- seven-league
- seven-seater
- seventy-five
- seventy-four
- seventy-nine
- seven sisters
- seventh chord
- seventy-eight
- seventy-fifth
- seventy-seven
- seventy-three
- seven-bit byte
- seven-membered
- seventh avenue
- seventh heaven
- seven-day loans
- seven-day money
- seven-wire rope
- seventh crusade
- seven years' war
- seven-day clause
- seven-day concrete
- seven-day deposits
- seven hills of rome
- seven layer reference