settling well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settling well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settling well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settling well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settling well

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giếng làm trong

    giếng lắng (làm nước trong)

    giếng lắng trong