settling capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
settling capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settling capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settling capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
settling capacity
* kinh tế
khả năng lắng của thiết bị
năng suất lạnh của thiết bị
Từ liên quan
- settling
- settlings
- settling day
- settling pan
- settling pit
- settling tub
- settling vat
- settling-day
- settling cone
- settling drum
- settling pond
- settling rate
- settling room
- settling sump
- settling tank
- settling time
- settling well
- settling agent
- settling basin
- settling crack
- settling joint
- settling speed
- settling stage
- settling vessel
- settling chamber
- settling cistern
- settling quality
- settling capacity
- settling velocity
- settling electrode
- settling reservoir
- settling (of paint)
- settling centrifuge
- settling of supports
- settling of an annuity
- settling tank with hydraulic washing
- settling electrodes of electric precipitator