settling cone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settling cone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settling cone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settling cone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settling cone

    * kỹ thuật

    bình lắng

    nón lắng

    phễu lắng

    xây dựng:

    côn lắng