settling drum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settling drum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settling drum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settling drum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settling drum

    * kinh tế

    hình trụ

    tang lắng

    thùng lắng