settling stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settling stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settling stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settling stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settling stage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giai đoạn lún