settling chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settling chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settling chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settling chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settling chamber

    * kinh tế

    phòng lắng

    phòng lắng cặn

    * kỹ thuật

    bể lắng

    khoang lắng

    xây dựng:

    buồng lắng

    buồng lắng bụi