serpent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serpent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serpent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serpent.
Từ điển Anh Việt
serpent
/'sə:pənt/
* danh từ
con rắn
the [old] Serpent: con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
thiên the Serpent: chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
(âm nhạc) Trompet cổ