serpent-worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serpent-worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serpent-worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serpent-worship.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serpent-worship

    Similar:

    ophiolatry: the worship of snakes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).