ophiolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ophiolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ophiolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ophiolatry.
Từ điển Anh Việt
ophiolatry
/,ɔfi'ɔlətri/
* danh từ
tục thờ rắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ophiolatry
the worship of snakes
Synonyms: serpent-worship