ophidian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ophidian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ophidian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ophidian.

Từ điển Anh Việt

  • ophidian

    /ɔ'fidiən/

    * tính từ

    (thuộc) loài rắn; như loài rắn

    * danh từ

    loài rắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ophidian

    Similar:

    snake: limbless scaly elongate reptile; some are venomous

    Synonyms: serpent