scout troop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scout troop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scout troop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scout troop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scout troop
Similar:
troop: a unit of Girl or Boy Scouts
Synonyms: scout group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).