scout car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scout car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scout car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scout car.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scout car
Similar:
reconnaissance vehicle: fast armored military vehicle with four-wheel drive and open top
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).