scoutcraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scoutcraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoutcraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoutcraft.

Từ điển Anh Việt

  • scoutcraft

    /'skautkrɑ:ft/

    * danh từ

    hoạt động của hướng đạo sinh