scorpion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scorpion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorpion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorpion.
Từ điển Anh Việt
scorpion
/'skɔ:pjən/
* danh từ
(động vật học) con bọ cạp
(kinh thánh) roi co mũi sắt
(sử học) súng bắn đá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scorpion
* kỹ thuật
y học:
bọ cạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scorpion
arachnid of warm dry regions having a long segmented tail ending in a venomous stinger
Similar:
scorpio: (astrology) a person who is born while the sun is in Scorpio
scorpio: the eighth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about October 23 to November 21
Synonyms: Scorpio the Scorpion