scorpio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scorpio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorpio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorpio.
Từ điển Anh Việt
scorpio
* danh từ
cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)
người sinh ra cầm tinh con bọ cạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scorpio
(astrology) a person who is born while the sun is in Scorpio
Synonyms: Scorpion
the eighth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about October 23 to November 21
Synonyms: Scorpio the Scorpion, Scorpion
Similar:
scorpius: a large zodiacal constellation between Libra and Sagittarius