scavenge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scavenge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scavenge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scavenge.

Từ điển Anh Việt

  • scavenge

    /'skævindʤ/

    * ngoại động từ

    quét, quét dọn (đường...)

    (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)

    (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scavenge

    * kỹ thuật

    làm sạch

    tinh luyện

    ô tô:

    quét khí thải (trong động cơ 2 thì)

    cơ khí & công trình:

    xả khí (động cơ nổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scavenge

    clean refuse from

    Scavenge a street

    feed on carrion or refuse

    hyenas scavenge

    remove unwanted substances from

    Synonyms: clean

    Similar:

    salvage: collect discarded or refused material

    She scavenged the garbage cans for food